Diễn biến chính Burundi<font color=#880000>(N)</font> vs Malawi |
||||
67' |
Số liệu thống kê Burundi(N) vs Malawi |
||||
Burundi<font color=#880000>(N)</font> | Malawi | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
16 |
|
Long pass |
|
24 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |