
Diễn biến chính Burton Albion vs Barnsley |
||||
(4)↑(11)↓ | 25' | |||
Powell J. | 1-0 | 37' | ||
46' | (30)↑(22)↓ | |||
46' | (45)↑(8)↓ | |||
54' | 1-1 | McAtee J. | ||
(3)↑(25)↓ | 62' | |||
(18)↑(8)↓ | 62' | |||
64' | 1-2 | McAtee J. | ||
69' | 1-3 | Connell L. | ||
75' | (44)↑(9)↓ | |||
(20)↑(12)↓ | 87' | |||
(6)↑(2)↓ | 87' | |||
88' | (11)↑(48)↓ |
Số liệu thống kê Burton Albion vs Barnsley |
||||
Burton Albion | Barnsley | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
84 |
|
Đánh đầu |
|
72 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
38 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |