
Diễn biến chính Burnley vs Watford |
||||
Anthony J. | 1-0 | 9' | ||
46' | (3)↑(11)↓ | |||
59' | (45)↑(2)↓ | |||
60' | (36)↑(37)↓ | |||
Brownhill J. | 2-0 | 62' | ||
71' | (18)↑(19)↓ | |||
80' | 2-1 | Baah K. | ||
82' | (39)↑(14)↓ | |||
(30)↑(28)↓ | 84' | |||
(9)↑(19)↓ | 90' | |||
(16)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Burnley vs Watford |
||||
Burnley | Watford | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
11 |
|
Long pass |
|
13 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |