
Diễn biến chính Burnley vs Stoke City |
||||
59' | (20)↑(6)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 63' | |||
(29)↑(30)↓ | 63' | |||
(28)↑(7)↓ | 69' | |||
(12)↑(23)↓ | 78' | |||
(17)↑(24)↓ | 78' | |||
79' | (37)↑(9)↓ | |||
Mejbri H. | 87' |
Số liệu thống kê Burnley vs Stoke City |
||||
Burnley | Stoke City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
253 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
26 |
|
Long pass |
|
16 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |