
Diễn biến chính Burnley vs Middlesbrough |
||||
13' | 0-1 | Dijksteel A. | ||
Roberts C. | 1-1 | 37' | ||
(28)↑(7)↓ | 61' | |||
(19)↑(9)↓ | 61' | |||
72' | (9)↑(22)↓ | |||
(29)↑(30)↓ | 74' | |||
(23)↑(16)↓ | 74' | |||
77' | (8)↑(10)↓ | |||
89' | (11)↑(50)↓ |
Số liệu thống kê Burnley vs Middlesbrough |
||||
Burnley | Middlesbrough | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
20 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |