
Diễn biến chính Burnley vs Coventry City |
||||
Sarmiento J. | 1-0 | 47' | ||
63' | (10)↑(37)↓ | |||
63' | (9)↑(29)↓ | |||
63' | (5)↑(3)↓ | |||
(30)↑(7)↓ | 68' | |||
(37)↑(9)↓ | 79' | |||
(42)↑(28)↓ | 79' | |||
(12)↑(23)↓ | 79' | |||
Egan-Riley C. | 2-0 | 80' | ||
85' | (23)↑(14)↓ | |||
85' | (21)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Burnley vs Coventry City |
||||
Burnley | Coventry City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
23 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |