Diễn biến chính Burkina Faso<font color=#880000>(N)</font> vs Malawi |
||||
Traore L. | 1-0 | 35' | ||
Traore L. | 2-0 | 38' | ||
Bande H. | 3-0 | 60' | ||
80' | 3-1 | Nkhoma Z. |
Số liệu thống kê Burkina Faso(N) vs Malawi |
||||
Burkina Faso<font color=#880000>(N)</font> | Malawi | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
40 |
|
Long pass |
|
28 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |