Diễn biến chính Burgos CF vs Andorra FC |
||||
(10)↑(7)↓ | 58' | |||
(12)↑(22)↓ | 58' | |||
64' | (9)↑(19)↓ | |||
(8)↑(14)↓ | 71' | |||
71' | (11)↑(8)↓ | |||
72' | (17)↑(7)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 79' | |||
89' | (2)↑(18)↓ | |||
89' | (22)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Burgos CF vs Andorra FC |
||||
Burgos CF | Andorra FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |