Diễn biến chính Bunyodkor Tashkent(W) vs Sevinch (W) |
||||
21' | 0-1 | |||
37' | 0-2 | |||
71' | 0-3 | |||
72' | 0-4 | |||
90' | 0-5 |
Số liệu thống kê Bunyodkor Tashkent(W) vs Sevinch (W) |
||||
Bunyodkor Tashkent(W) | Sevinch (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
16 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |