Diễn biến chính Bunyodkor Tashkent(W) vs Lokomotiv Tashkent (W) |
||||
28' | 0-1 | |||
1-1 | 61' | |||
64' | 1-2 |
Số liệu thống kê Bunyodkor Tashkent(W) vs Lokomotiv Tashkent (W) |
||||
Bunyodkor Tashkent(W) | Lokomotiv Tashkent (W) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
94 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |