Bắt đầu: 08/09/2024 23:00
Sân: Anasthasios Sidiropoulos
Diễn biến chính Bulgaria vs Northern Ireland |
||||
Despodov K. | 1-0 | 40' | ||
59' | (9)↑(10)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 63' | |||
(18)↑(17)↓ | 72' | |||
(20)↑(8)↓ | 72' | |||
73' | (11)↑(6)↓ | |||
73' | (8)↑(17)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 78' | |||
(15)↑(7)↓ | 78' | |||
82' | (16)↑(14)↓ | |||
83' | (7)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Bulgaria vs Northern Ireland |
||||
Bulgaria | Northern Ireland | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
12 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |