Số liệu thống kê Bugesera vs Mukura Victory Sports |
||||
Bugesera | Mukura Victory Sports | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
127 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
99 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |