Diễn biến chính Brondby IF (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Celtic (W) |
||||
| 69' | 0-1 | Clark K. | ||
Số liệu thống kê Brondby IF (W)(N) vs Celtic (W) |
||||
| Brondby IF (W)<font color=#880000>(N)</font> | Celtic (W) | |||
| 11 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
| 11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
| 53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
| 78 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
| 42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |