Số liệu thống kê Brondby IF (W) vs Kolding BK (W) |
||||
Brondby IF (W) | Kolding BK (W) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |