
Số liệu thống kê Brommapojkarna (W) vs Linkopings (W) |
||||
Brommapojkarna (W) | Linkopings (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
80 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |