
Diễn biến chính Brommapojkarna vs Malmo FF |
||||
Jensen A. | 1-0 | 17' | ||
(24)↑(6)↓ | 37' | |||
46' | (11)↑(22)↓ | |||
(10)↑(13)↓ | 62' | |||
66' | (20)↑(31)↓ | |||
66' | (36)↑(25)↓ | |||
78' | (5)↑(21)↓ | |||
80' | 1-1 | Kiese Thelin I. | ||
(19)↑(9)↓ | 84' | |||
90' | 1-2 | Kiese Thelin I. | ||
90' | (13)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Brommapojkarna vs Malmo FF |
||||
Brommapojkarna | Malmo FF | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
683 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
22 |
|
Thử thách |
|
7 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
165 |
8 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |