
Diễn biến chính Bromley vs Port Vale |
||||
22' | (27)↑(42)↓ | |||
46' | (26)↑(11)↓ | |||
64' | (17)↑(32)↓ | |||
(29)↑(22)↓ | 69' | |||
90' | (16)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê Bromley vs Port Vale |
||||
Bromley | Port Vale | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
263 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
94 |
|
Đánh đầu |
|
72 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
41 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
32 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
32 |
|
Long pass |
|
38 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |