
Diễn biến chính Bromley vs Grimsby Town |
||||
46' | 0-1 | Rose D. | ||
(31)↑(34)↓ | 64' | |||
(8)↑(32)↓ | 64' | |||
67' | (20)↑(6)↓ | |||
70' | 0-2 | Justin Obikwu | ||
(22)↑(17)↓ | 76' | |||
(26)↑(11)↓ | 76' | |||
85' | (2)↑(11)↓ | |||
85' | (10)↑(9)↓ | |||
90' | (16)↑(30)↓ | |||
90' | Cass L. |
Số liệu thống kê Bromley vs Grimsby Town |
||||
Bromley | Grimsby Town | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
74 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
39 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
25 |
|
Long pass |
|
22 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |