Diễn biến chính Bromley vs Gillingham |
||||
46' | (1)↑(25)↓ | |||
Congreve C. | 1-0 | 54' | ||
56' | 1-1 | McKenzie R. | ||
57' | (32)↑(18)↓ | |||
(2)↑(6)↓ | 67' | |||
(29)↑(22)↓ | 68' | |||
Jude Arthurs | 2-1 | 71' | ||
76' | (24)↑(14)↓ | |||
76' | (9)↑(20)↓ | |||
76' | (21)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Bromley vs Gillingham |
||||
Bromley | Gillingham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
197 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
50% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
43 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
23 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |