
Diễn biến chính Bromley vs Colchester United |
||||
4' | 0-1 | Edwards O. | ||
(20)↑(22)↓ | 46' | |||
(31)↑(18)↓ | 66' | |||
(11)↑(16)↓ | 66' | |||
(7)↑(26)↓ | 66' | |||
77' | (31)↑(21)↓ | |||
78' | (14)↑(33)↓ | |||
88' | (5)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Bromley vs Colchester United |
||||
Bromley | Colchester United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
99 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
43 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
37 |
|
Ném biên |
|
11 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
18 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
103 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |