Diễn biến chính Bromley vs Chesterfield |
||||
Olomola O. | 1-0 | 14' | ||
19' | 1-1 | Grigg W. | ||
37' | 1-2 | Grigg W. | ||
Michael Cheek | 2-2 | 50' | ||
63' | (26)↑(10)↓ | |||
63' | (17)↑(11)↓ | |||
64' | (18)↑(20)↓ | |||
69' | (33)↑(9)↓ | |||
(44)↑(29)↓ | 76' | |||
87' | (28)↑(8)↓ | |||
(20)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bromley vs Chesterfield |
||||
Bromley | Chesterfield | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
249 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
44 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |