Diễn biến chính Bromley vs Carlisle United |
||||
Michael Cheek | 1-0 | 54' | ||
66' | (18)↑(37)↓ | |||
66' | (15)↑(20)↓ | |||
67' | (16)↑(40)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 70' | |||
(29)↑(11)↓ | 77' | |||
Lewis Leigh | 83' | |||
85' | (29)↑(3)↓ | |||
90' | 1-1 | Daniel Adu Adjei |
Số liệu thống kê Bromley vs Carlisle United |
||||
Bromley | Carlisle United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
10 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
220 |
|
Số đường chuyền |
|
544 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
26 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |