
Diễn biến chính Bromley vs AFC Wimbledon |
||||
Michael Cheek | 1-0 | 35' | ||
Corey Whitely | 2-0 | 60' | ||
(10)↑(22)↓ | 64' | |||
65' | (10)↑(14)↓ | |||
65' | (21)↑(16)↓ | |||
65' | (39)↑(9)↓ | |||
78' | (7)↑(3)↓ | |||
(5)↑(25)↓ | 78' | |||
(19)↑(9)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Bromley vs AFC Wimbledon |
||||
Bromley | AFC Wimbledon | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
182 |
|
Số đường chuyền |
|
281 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
12 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
20 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |