Diễn biến chính Bristol Rovers vs Wrexham |
||||
18' | 0-1 | Elliot Lee | ||
(11)↑(25)↓ | 22' | |||
36' | (10)↑(38)↓ | |||
(2)↑(7)↓ | 46' | |||
(9)↑(4)↓ | 46' | |||
67' | (26)↑(9)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 73' | |||
(28)↑(6)↓ | 80' | |||
84' | (15)↑(8)↓ | |||
Omochere P. | 1-1 | 86' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Wrexham |
||||
Bristol Rovers | Wrexham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
25 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |