
Diễn biến chính Bristol Rovers vs Leyton Orient |
||||
9' | 0-1 | Galbraith E. | ||
19' | (23)↑(7)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 22' | |||
Martin C. | 1-1 | 32' | ||
39' | 1-2 | Donley J. | ||
46' | (21)↑(27)↓ | |||
53' | 1-3 | Kelman C. | ||
(23)↑(10)↓ | 61' | |||
(28)↑(3)↓ | 61' | |||
64' | (28)↑(18)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 73' | |||
Martin C. | 2-3 | 74' | ||
(2)↑(17)↓ | 74' | |||
82' | (15)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Leyton Orient |
||||
Bristol Rovers | Leyton Orient | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
36 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
21 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |