
Diễn biến chính Bristol City vs Wolves |
||||
10' | 0-1 | Ait Nouri R. | ||
21' | 0-2 | Gomes R. | ||
Twine S. | 1-2 | 45' | ||
(7)↑(11)↓ | 64' | |||
(6)↑(12)↓ | 65' | |||
(40)↑(29)↓ | 69' | |||
75' | (21)↑(11)↓ | |||
76' | (27)↑(29)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 77' | |||
89' | (37)↑(19)↓ | |||
90' | (46)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Bristol City vs Wolves |
||||
Bristol City | Wolves | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
33 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |