
Diễn biến chính Bristol City vs Portsmouth |
||||
Mehmeti A. | 1-0 | 15' | ||
Mehmeti A. | 2-0 | 32' | ||
Dickie R. | 3-0 | 35' | ||
(19)↑(2)↓ | 60' | |||
(20)↑(21)↓ | 60' | |||
64' | (49)↑(30)↓ | |||
64' | (8)↑(17)↓ | |||
64' | (23)↑(20)↓ | |||
(40)↑(10)↓ | 70' | |||
81' | (15)↑(9)↓ | |||
(29)↑(6)↓ | 84' | |||
(7)↑(11)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Portsmouth |
||||
Bristol City | Portsmouth | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
21 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |