
Bắt đầu: 30/11/2024 23:00
Sân: Tim Robinson
Diễn biến chính Bristol City vs Plymouth Argyle |
||||
Twine S. | 1-0 | 57' | ||
59' | (19)↑(9)↓ | |||
59' | (14)↑(35)↓ | |||
Mehmeti A. | 2-0 | 62' | ||
(40)↑(10)↓ | 67' | |||
Mehmeti A. | 3-0 | 70' | ||
(30)↑(21)↓ | 75' | |||
80' | (34)↑(4)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 88' | |||
Sinclair Armstrong | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Plymouth Argyle |
||||
Bristol City | Plymouth Argyle | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
21 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |