
Diễn biến chính Bristol City vs Cardiff City |
||||
51' | (22)↑(9)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 61' | |||
(15)↑(21)↓ | 62' | |||
64' | (32)↑(14)↓ | |||
65' | (6)↑(8)↓ | |||
66' | 0-1 | Ng P. | ||
77' | (17)↑(30)↓ | |||
78' | (11)↑(27)↓ | |||
(47)↑(17)↓ | 82' | |||
(9)↑(12)↓ | 82' | |||
(3)↑(24)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Cardiff City |
||||
Bristol City | Cardiff City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |