
Diễn biến chính Bristol City vs Burnley |
||||
23' | 0-1 | Anthony J. | ||
(7)↑(40)↓ | 46' | |||
(3)↑(24)↓ | 65' | |||
(10)↑(11)↓ | 66' | |||
(30)↑(21)↓ | 66' | |||
75' | (7)↑(28)↓ | |||
76' | (29)↑(30)↓ | |||
78' | (12)↑(23)↓ | |||
84' | (42)↑(8)↓ | |||
85' | (16)↑(9)↓ | |||
(9)↑(6)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Burnley |
||||
Bristol City | Burnley | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
35 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
22 |
|
Long pass |
|
12 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |