Diễn biến chính Bristol Academy (W) vs Manchester United (W) |
||||
| 50' | 0-1 | Hinata Miyazawa | ||
| 55' | 0-2 | Parris N. | ||
Số liệu thống kê Bristol Academy (W) vs Manchester United (W) |
||||
| Bristol Academy (W) | Manchester United (W) | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 5 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
| 1 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
| 0 |
|
Cản sút |
|
7 |
| 28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
| 25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
| 238 |
|
Số đường chuyền |
|
612 |
| 55% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
| 4 |
|
Việt vị |
|
6 |
| 21 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
| 11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
| 6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
| 26 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
| 6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
| 22 |
|
Ném biên |
|
29 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 15 |
|
Thử thách |
|
7 |
| 78 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
| 46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |