Số liệu thống kê Briobecca Urayasu vs Okinawa SV |
||||
Briobecca Urayasu | Okinawa SV | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |