
Diễn biến chính Brighton Hove Albion(N) vs Manchester United |
||||
62' | (17)↑(14)↓ | |||
(34)↑(20)↓ | 67' | |||
(21)↑(18)↓ | 75' | |||
85' | (25)↑(9)↓ | |||
91' | (15)↑(21)↓ | |||
101' | (12)↑(29)↓ | |||
101' | (27)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion(N) vs Manchester United |
||||
Brighton Hove Albion(N) | Manchester United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
643 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
30 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |