Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Newcastle United |
||||
Ferguson E. | 1-0 | 27' | ||
58' | (36)↑(8)↓ | |||
58' | (9)↑(7)↓ | |||
58' | (32)↑(24)↓ | |||
Ferguson E. | 2-0 | 65' | ||
Ferguson E. | 3-0 | 70' | ||
74' | (15)↑(14)↓ | |||
74' | (6)↑(13)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 77' | |||
(2)↑(9)↓ | 77' | |||
(14)↑(7)↓ | 81' | |||
(6)↑(28)↓ | 81' | |||
(24)↑(13)↓ | 89' | |||
90' | 3-1 | Wilson C. |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Newcastle United |
||||
Brighton Hove Albion | Newcastle United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
12 |
|
Ném biên |
|
12 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |