Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Liverpool |
||||
Adingra S. | 1-0 | 20' | ||
40' | 1-1 | Salah M. | ||
45' | 1-2 | Salah M. | ||
46' | (38)↑(19)↓ | |||
(18)↑(28)↓ | 60' | |||
(29)↑(3)↓ | 63' | |||
73' | (5)↑(32)↓ | |||
Dunk L. | 2-2 | 78' | ||
80' | (2)↑(66)↓ | |||
(31)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Liverpool |
||||
Brighton Hove Albion | Liverpool | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |