
Bắt đầu: 25/01/2025 22:00
Sân: Tim Robinson
Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Everton |
||||
13' | (14)↑(9)↓ | |||
42' | 0-1 | Ndiaye I. | ||
(14)↑(8)↓ | 46' | |||
62' | (2)↑(29)↓ | |||
(17)↑(2)↓ | 74' | |||
(41)↑(26)↓ | 75' | |||
78' | (18)↑(10)↓ | |||
78' | (37)↑(16)↓ | |||
(33)↑(34)↓ | 84' | |||
(4)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Everton |
||||
Brighton Hove Albion | Everton | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
641 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
23 |
|
Long pass |
|
26 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |