
Bắt đầu: 28/12/2024 02:30
Sân: Andrew Madley
Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Brentford |
||||
36' | (12)↑(1)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 67' | |||
(26)↑(33)↓ | 67' | |||
(17)↑(8)↓ | 68' | |||
72' | (18)↑(6)↓ | |||
78' | (36)↑(16)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 78' | |||
(7)↑(34)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Brentford |
||||
Brighton Hove Albion | Brentford | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
21 |
|
Long pass |
|
23 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |