
Diễn biến chính Brentford vs Leicester City |
||||
21' | 0-1 | Buonanotte F. | ||
Wissa Y. | 1-1 | 25' | ||
Schade K. | 2-1 | 29' | ||
35' | (23)↑(5)↓ | |||
(27)↑(8)↓ | 42' | |||
Schade K. | 3-1 | 45' | ||
Schade K. | 4-1 | 59' | ||
64' | (10)↑(40)↓ | |||
64' | (20)↑(9)↓ | |||
64' | (22)↑(24)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 70' | |||
(14)↑(24)↓ | 70' | |||
(18)↑(6)↓ | 70' | |||
80' | (14)↑(18)↓ | |||
(30)↑(4)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Brentford vs Leicester City |
||||
Brentford | Leicester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
576 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
17 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
19 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |