
Diễn biến chính Brentford vs Aston Villa |
||||
Lewis-Potter K. | 1-0 | 45' | ||
65' | (24)↑(19)↓ | |||
65' | (31)↑(2)↓ | |||
(15)↑(24)↓ | 68' | |||
(7)↑(23)↓ | 68' | |||
Mee B. | 71' | |||
(22)↑(11)↓ | 76' | |||
77' | 1-1 | Moreno A. | ||
81' | (22)↑(14)↓ | |||
85' | 1-2 | Watkins O. | ||
(33)↑(27)↓ | 88' | |||
(37)↑(30)↓ | 89' | |||
90' | (32)↑(41)↓ | |||
90' | Kamara B. |
Số liệu thống kê Brentford vs Aston Villa |
||||
Brentford | Aston Villa | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
250 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
7 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
33 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |