Diễn biến chính Brentford vs Arsenal |
||||
8' | 0-1 | Nelson R. | ||
(14)↑(30)↓ | 63' | |||
(8)↑(6)↓ | 63' | |||
69' | (35)↑(4)↓ | |||
69' | (9)↑(71)↓ | |||
(37)↑(2)↓ | 79' | |||
(23)↑(15)↓ | 79' | |||
(20)↑(13)↓ | 82' | |||
82' | (8)↑(10)↓ | |||
82' | (25)↑(24)↓ | |||
87' | (17)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Brentford vs Arsenal |
||||
Brentford | Arsenal | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
607 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |