
Diễn biến chính Brann vs Valerenga |
||||
Borsting F. | 1-0 | 7' | ||
15' | 1-1 | Bjordal H. | ||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
61' | (11)↑(10)↓ | |||
Nilsen S. | 2-1 | 73' | ||
73' | (18)↑(19)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 73' | |||
Heggebo A. | 3-1 | 80' |
Số liệu thống kê Brann vs Valerenga |
||||
Brann | Valerenga | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
245 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |