Diễn biến chính Bragantino vs Sao Paulo |
||||
(4)↑(26)↓ | 20' | |||
63' | (27)↑(32)↓ | |||
63' | (18)↑(15)↓ | |||
63' | (11)↑(7)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 64' | |||
(18)↑(19)↓ | 64' | |||
(34)↑(5)↓ | 68' | |||
(36)↑(27)↓ | 69' | |||
80' | (12)↑(22)↓ | |||
80' | (5)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Bragantino vs Sao Paulo |
||||
Bragantino | Sao Paulo | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
13 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |