
Diễn biến chính Bragantino vs Cruzeiro |
||||
Eduardo Sasha | 1-0 | 6' | ||
46' | (17)↑(21)↓ | |||
(27)↑(19)↓ | 63' | |||
(30)↑(54)↓ | 63' | |||
(39)↑(14)↓ | 64' | |||
71' | (66)↑(26)↓ | |||
(5)↑(35)↓ | 72' | |||
82' | (69)↑(7)↓ | |||
(36)↑(28)↓ | 83' | |||
85' | 1-1 | Ramiro | ||
90' | (34)↑(16)↓ | |||
90' | (5)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Bragantino vs Cruzeiro |
||||
Bragantino | Cruzeiro | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
19 |
1 |
|
Cản sút |
|
11 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
612 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |