Diễn biến chính Bradford City vs Wrexham |
||||
| 67' | (9)↑(26)↓ | |||
| 68' | 0-1 | Mullin P. | ||
| (33)↑(23)↓ | 77' | |||
| 82' | (19)↑(29)↓ | |||
| (34)↑(8)↓ | 84' | |||
| (14)↑(7)↓ | 84' | |||
| Wilson A. | 1-1 | 85' | ||
| 89' | (7)↑(38)↓ | |||
Số liệu thống kê Bradford City vs Wrexham |
||||
| Bradford City | Wrexham | |||
| 11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 7 |
|
Cản sút |
|
2 |
| 10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
| 55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
| 51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
| 448 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
| 69% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 89 |
|
Đánh đầu |
|
77 |
| 42 |
|
Đánh đầu thành công |
|
41 |
| 0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
| 13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
| 5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 25 |
|
Ném biên |
|
31 |
| 13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
| 9 |
|
Thử thách |
|
12 |
| 0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
| 114 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
| 58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |