
Diễn biến chính Bradford City vs Chesterfield |
||||
(23)↑(27)↓ | 32' | |||
35' | 0-1 | Dobra A. | ||
Bobby Pointon | 1-1 | 42' | ||
Sarcevic A. | 2-1 | 52' | ||
73' | (8)↑(31)↓ | |||
73' | (3)↑(6)↓ | |||
(12)↑(17)↓ | 75' | |||
(7)↑(10)↓ | 76' | |||
(24)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bradford City vs Chesterfield |
||||
Bradford City | Chesterfield | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
254 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
43 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
35 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |