Số liệu thống kê Bousher vs Muscat |
||||
| Bousher | Muscat | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
| 98 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
| 55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |