Số liệu thống kê Botev Plovdiv vs FC Hebar Pazardzhik |
||||
Botev Plovdiv | FC Hebar Pazardzhik | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |