Diễn biến chính Botafogo RJ vs Fortaleza |
||||
Tiquinho Soares | 1-0 | 45' | ||
(24)↑(2)↓ | 46' | |||
(7)↑(11)↓ | 60' | |||
(19)↑(37)↓ | 60' | |||
Tiquinho Soares | 2-0 | 63' | ||
Tiquinho Soares | 63' | |||
71' | (11)↑(7)↓ | |||
71' | (22)↑(2)↓ | |||
71' | (17)↑(8)↓ | |||
(18)↑(6)↓ | 78' | |||
82' | (18)↑(27)↓ | |||
82' | (25)↑(35)↓ | |||
(90)↑(9)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Botafogo RJ vs Fortaleza |
||||
Botafogo RJ | Fortaleza | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |