Diễn biến chính Borussia Monchengladbach vs Augsburg |
||||
Siebatcheu J. | 1-0 | 26' | ||
(23)↑(27)↓ | 46' | |||
47' | 1-1 | Tietz P. | ||
51' | 1-2 | Engels A. | ||
60' | (17)↑(24)↓ | |||
(19)↑(25)↓ | 67' | |||
(18)↑(20)↓ | 71' | |||
(10)↑(17)↓ | 71' | |||
73' | (3)↑(27)↓ | |||
83' | (10)↑(16)↓ | |||
83' | (7)↑(21)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Borussia Monchengladbach vs Augsburg |
||||
Borussia Monchengladbach | Augsburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |