Số liệu thống kê Bornova Hitabspor (W) vs Hakkarigucu SK (W) |
||||
Bornova Hitabspor (W) | Hakkarigucu SK (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
89 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |